(Quý khách có thể click vào mã hàng (vd: #H505) để xem thông tin chi tiết)
(1) | |||||||||||||||
Mã | Phân khu | Tên lô | Số ô | Hướng nhà | Mặt tiền | Mặt đường | Diện tích | Đơn giá HĐ | Đơn giá bán | Chênh | Giá xây dựng | Đã đóng | Giá trị giao dịch | Còn lại | Tổng giá trị |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
#H3649-254 | BT3 | Đông - Bắc | 10m | 12m | 200m2 | - | 105 triệu/m2 | - | - | - | 21 tỷ | - | - | ||
(12) | |||||||||||||||
Mã | Phân khu | Tên lô | Số ô | Hướng nhà | Mặt tiền | Mặt đường | Diện tích | Đơn giá HĐ | Đơn giá bán | Chênh | Giá xây dựng | Đã đóng | Giá trị giao dịch | Còn lại | Tổng giá trị |
#H3555-2389 | La Casta | H-TT1 | Tây - Nam | 5m | 10m | 87.5m2 | - | 148.57 triệu/m2 | - | - | - | 13 tỷ | - | - | |
#H3556-2390 | La Casta | H-TT2 | Đông - Bắc | 5m | 10m | 72.5m2 | - | 158.62 triệu/m2 | - | - | - | 11.5 tỷ | - | - | |
#H3557-2391 | La Casta | Đông - Bắc | 5m | 10m | 72.5m2 | - | 158.62 triệu/m2 | - | - | - | 11.5 tỷ | - | - | ||
#H1592-1368![]() | La Casta | H-TT5 | Đông - Nam | 5m | 27m | 71.65m2 | - | 138.12 triệu/m2 | - | 1.298 tỷ | - | 9.896 tỷ | - | - | |
#H3595-216 | LK08 | Tây - Bắc | 4m | 12m | 90m2 | - | 116.67 triệu/m2 | - | - | - | 10.5 tỷ | - | - | ||
#H3592-213 | TT12 | Bắc | 4m | 12m | 90m2 | - | 111.11 triệu/m2 | - | - | - | 10 tỷ | - | - | ||
#H3596-217 | TT28 | Đông - Nam | 4.5m | 12m | 90m2 | - | 116.67 triệu/m2 | - | - | - | 10.5 tỷ | - | - | ||
#H3350-100 | TT3 | Bắc | 4.5m | 12m | 90m2 | - | 111.11 triệu/m2 | - | - | - | 10 tỷ | - | - | ||
#H3594-215 | TT33 | Bắc | 5m | 24m | 82.29m2 | - | 137.32 triệu/m2 | - | - | - | 11.3 tỷ | - | - | ||
#H3553-197 | TT5C | Tây - Bắc | 24.47m | 19.5m | 135.5m2 | - | 191.88 triệu/m2 | - | - | - | 26 tỷ | - | - | ||
#H3593-214 | Tây - Bắc | 24.47m | 19.5m | 135.5m2 | - | 191.88 triệu/m2 | - | - | - | 26 tỷ | - | - | |||
#H3591-212 | V5A | Đông - Nam | 7m | 37m | 126m2 | - | 206.35 triệu/m2 | - | - | - | 26 tỷ | - | - | ||
LA CASTA (2) | |||||||||||||||
Mã | Phân khu | Tên lô | Số ô | Hướng nhà | Mặt tiền | Mặt đường | Diện tích | Đơn giá HĐ | Đơn giá bán | Chênh | Giá xây dựng | Đã đóng | Giá trị giao dịch | Còn lại | Tổng giá trị |
#H1946-1711![]() | La Casta | H-TT2 | Đông - Bắc | 28m | 10m | 97.88m2 | - | 204.33 triệu/m2 | - | - | - | 20 tỷ | - | - | |
#H3735-2500 | La Casta | HTT2 | Đông - Bắc | 5m | 11m | 72.5m2 | - | 158.62 triệu/m2 | - | - | - | 11.5 tỷ | - | - | |
Liền kề Văn Phú (10) | |||||||||||||||
Mã | Phân khu | Tên lô | Số ô | Hướng nhà | Mặt tiền | Mặt đường | Diện tích | Đơn giá HĐ | Đơn giá bán | Chênh | Giá xây dựng | Đã đóng | Giá trị giao dịch | Còn lại | Tổng giá trị |
#H3624-238 | LKCVP | LK13 | Đông - Bắc | 4m | 12m | 90m2 | - | 144.44 triệu/m2 | - | - | - | 13 tỷ | - | - | |
#H3623-2418 | LKCVP | Đông - Bắc | 4.5m | 12m | 90m2 | - | 144.44 triệu/m2 | - | - | - | 13 tỷ | - | - | ||
#H1294-1105![]() | LKCVP | LK9 | Đông - Nam | 4.5m | 16.5m | 90m2 | - | 66.67 triệu/m2 | - | - | - | 6 tỷ | - | - | |
#H3544-2381 | LKCVP | TT12 | Bắc | 4.5m | 12m | 90m2 | - | 116.67 triệu/m2 | - | - | - | 10.5 tỷ | - | - | |
#H3432-2300 | LKCVP | TT13 | Đông - Bắc | 5m | 22m | 90m2 | - | 222.22 triệu/m2 | - | - | - | 20 tỷ | - | - | |
#H3545-2382 | LKCVP | TT21 | Nam | 4.5m | 12m | 90m2 | - | 266.67 triệu/m2 | - | - | - | 24 tỷ | - | - | |
#H3597-2412 | LKCVP | TT28 | Đông - Nam | 4.5m | 12m | 90m2 | - | 116.67 triệu/m2 | - | - | - | 10.5 tỷ | - | - | |
#H1376-1182 | LKCVP | TT34C | Tây - Nam | 5.5m | 24m | 62.95m2 | - | 59.57 triệu/m2 | - | - | - | 3.75 tỷ | - | - | |
#H3547-2384 | LKCVP | TT5C | Tây - Bắc | 24.47m | 19.5m | 135.5m2 | - | 188.19 triệu/m2 | - | - | - | 25.5 tỷ | - | - | |
#H3561-2395 | LKCVP | V5A | Đông - Nam | 7m | 37m | 126m2 | - | 210.32 triệu/m2 | - | - | - | 26.5 tỷ | - | - | |
LKVP (3) | |||||||||||||||
Mã | Phân khu | Tên lô | Số ô | Hướng nhà | Mặt tiền | Mặt đường | Diện tích | Đơn giá HĐ | Đơn giá bán | Chênh | Giá xây dựng | Đã đóng | Giá trị giao dịch | Còn lại | Tổng giá trị |
#H3703-2468 | LKVP | TT1 | Tây - Nam | 4.5m | 24m | 90m2 | - | 130 triệu/m2 | - | - | - | 11.7 tỷ | - | - | |
#H3534-2371 | LKVP | TT21 | Nam | 4.5m | 12m | 90m2 | - | 133.33 triệu/m2 | - | - | - | 12 tỷ | - | - | |
#H3535-2372 | LKVP | Nam | 4.5m | 12m | 180m2 | - | 133.33 triệu/m2 | - | - | - | 24 tỷ | - | - | ||
Liền kề V5 V6 (1) | |||||||||||||||
Mã | Phân khu | Tên lô | Số ô | Hướng nhà | Mặt tiền | Mặt đường | Diện tích | Đơn giá HĐ | Đơn giá bán | Chênh | Giá xây dựng | Đã đóng | Giá trị giao dịch | Còn lại | Tổng giá trị |
#H1506-1283![]() | V5 V6 | V6B | 7m | 42m | 126m2 | - | 142.86 triệu/m2 | - | - | - | 18 tỷ | - | - | ||
K2 (1) | |||||||||||||||
Mã | Tòa | Tầng | Căn số | Hướng nhà | Ban công | Diện tích | Đơn giá HĐ | Đơn giá bán | Chênh | Đã đóng | Giá trị giao dịch | Còn lại | Tổng giá trị | ||
#H3566-2399 | K2 | 15 - 20 | Tây - Nam | Đông - Bắc | 68m2 | - | 36.76 triệu/m2 | - | - | 2.5 tỷ | - | - | |||
K3 (1) | |||||||||||||||
Mã | Tòa | Tầng | Căn số | Hướng nhà | Ban công | Diện tích | Đơn giá HĐ | Đơn giá bán | Chênh | Đã đóng | Giá trị giao dịch | Còn lại | Tổng giá trị | ||
#H3565-2398 | K3 | 10 - 15 | 05 | Đông - Nam | Tây - Bắc | 83m2 | - | 39.16 triệu/m2 | - | - | 3.25 tỷ | - | - | ||
Văn Phú Victoria V1 (1) | |||||||||||||||
Mã | Tòa | Tầng | Căn số | Hướng nhà | Ban công | Diện tích | Đơn giá HĐ | Đơn giá bán | Chênh | Đã đóng | Giá trị giao dịch | Còn lại | Tổng giá trị | ||
#H1549-1325 | V1 | 20 - 25 | Đông - Nam | Tây - Bắc | 97m2 | - | 18.56 triệu/m2 | - | - | 1.8 tỷ | - | - | |||
Văn Phú Victoria V2 (1) | |||||||||||||||
Mã | Tòa | Tầng | Căn số | Hướng nhà | Ban công | Diện tích | Đơn giá HĐ | Đơn giá bán | Chênh | Đã đóng | Giá trị giao dịch | Còn lại | Tổng giá trị | ||
#H3366-2291 | V2 | 25 - 30 | 03 | Đông - Nam | Tây - Bắc | 91.6m2 | - | 26.2 triệu/m2 | - | - | 2.4 tỷ | - | - |
Biệt thự Văn Phú (2) | |||||||||||||||
Mã | Phân khu | Tên lô | Số ô | Hướng nhà | Mặt tiền | Diện tích | Giá thuê | Chu kỳ thanh toán | Đặt cọc | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
#H1851-1617 | BTVP | BT4 | Đông - Bắc | 10m | 200m2 | 25 triệu/tháng | 3 tháng/lần | 25 triệu | |||||||
#H1602-1378 | BTVP | BT9 | Bắc | 30m | 271m2 | 16 triệu/tháng | 6 tháng/lần | 10 triệu | |||||||
(2) | |||||||||||||||
Mã | Phân khu | Tên lô | Số ô | Hướng nhà | Mặt tiền | Diện tích | Giá thuê | Chu kỳ thanh toán | Đặt cọc | ||||||
#H1671-1443![]() | H-TT2 | Tây - Nam | 5m | 72.5m2 | 15 triệu/tháng | 6 tháng/lần | 15 triệu | ||||||||
#H2207-1885![]() | H-TT5 | Đông - Nam | 29m | 128.6m2 | 35 triệu/tháng | 6 tháng/lần | 35 triệu | ||||||||
Liền kề Văn Phú (31) | |||||||||||||||
Mã | Phân khu | Tên lô | Số ô | Hướng nhà | Mặt tiền | Diện tích | Giá thuê | Chu kỳ thanh toán | Đặt cọc | ||||||
#H1463-1251![]() | LKCVP | LK1 | Tây - Bắc | 4.5m | 86.2m2 | 16 triệu/tháng | 3 tháng/lần | 16 triệu | |||||||
#H2804-2105![]() | LKCVP | LK10 | Tây - Bắc | 4.5m | 90m2 | 20 triệu/tháng | 6 tháng/lần | 20 triệu | |||||||
#H463-462![]() | LKCVP | Tây - Bắc | 4.5m | 90m2 | 6 triệu/tháng | 6 tháng/lần | 1 triệu | ||||||||
#H612-608![]() | LKCVP | LK11 | Tây - Bắc | 4.5m | 90m2 | 10 triệu/tháng | 6 tháng/lần | 10 triệu | |||||||
#H1274-1087![]() | LKCVP | Đông - Bắc | 19.1m | 104m2 | 22 triệu/tháng | 3 tháng/lần | 22 triệu | ||||||||
#H1299-1110 | LKCVP | LK12 | Đông - Bắc | 5m | 64.74m2 | 12 triệu/tháng | 6 tháng/lần | 12 triệu | |||||||
#H956-838![]() | LKCVP | LK14A | Tây - Nam | 4.5m | 90m2 | 6.5 triệu/tháng | 6 tháng/lần | 6.5 triệu | |||||||
#H1786-1553![]() | LKCVP | LK15 | 0m | 67.5m2 | 13 triệu/tháng | 6 tháng/lần | 13 triệu | ||||||||
#H233-233![]() | LKCVP | LK20C | Tây - Bắc | 4.5m | 87.6m2 | 15 triệu/tháng | 6 tháng/lần | 15 triệu | |||||||
#H514-513![]() | LKCVP | LK26 | Đông - Bắc | 25.2m | 130.19m2 | 15 triệu/tháng | 6 tháng/lần | 15 triệu | |||||||
#H614-610![]() | LKCVP | LK3 | Tây - Bắc | 4.5m | 76.5m2 | 5 triệu/tháng | 3 tháng/lần | 5 triệu | |||||||
#H1499-1277![]() | LKCVP | LK9 | Tây - Bắc | 4.5m | 90m2 | 5.5 triệu/tháng | 6 tháng/lần | 5.5 triệu | |||||||
#H1221-1042![]() | LKCVP | TT02 | Tây - Nam | 4.5m | 90m2 | 5 triệu/tháng | 6 tháng/lần | 5 triệu | |||||||
#H531-530![]() | LKCVP | TT11 | Đông - Bắc | 4.5m | 90m2 | 7 triệu/tháng | 3 tháng/lần | 7 triệu | |||||||
#H1486-1267![]() | LKCVP | TT16 | Đông | 5m | 80.96m2 | 13 triệu/tháng | 6 tháng/lần | 13 triệu | |||||||
#H1072-38![]() | LKCVP | TT2 | Nam | 4.5m | 87.32m2 | 6 triệu/tháng | 12 tháng/lần | 6 triệu | |||||||
#H1628-1401![]() | LKCVP | Nam | 4.5m | 90m2 | 6.5 triệu/tháng | 6 tháng/lần | 6.5 triệu | ||||||||
#H585-584![]() | LKCVP | TT20 | Tây - Nam | 4.5m | 100m2 | 20 triệu/tháng | 6 tháng/lần | 8 triệu | |||||||
#H586-585![]() | LKCVP | TT26 | Tây - Bắc | 23m | 106.17m2 | 6 triệu/tháng | 6 tháng/lần | 6 triệu | |||||||
#H1583-1359 | LKCVP | TT3 | Bắc | 4.5m | 90m2 | 14 triệu/tháng | 6 tháng/lần | 14 triệu | |||||||
#H1403-1205 | LKCVP | TT31 | Bắc | 6m | 69.75m2 | 6 triệu/tháng | 6 tháng/lần | 6 triệu | |||||||
#H1485-1266 | LKCVP | TT4 | 0m | 170m2 | 10 triệu/tháng | 3 tháng/lần | 10 triệu | ||||||||
#H535-534![]() | LKCVP | TT5C | Tây - Nam | 4.5m | 90m2 | 5 triệu/tháng | 3 tháng/lần | 5 triệu | |||||||
#H1222-1043![]() | LKCVP | TT6 | Đông - Nam | 4.5m | 69.75m2 | 5 triệu/tháng | 6 tháng/lần | 5 triệu | |||||||
#H1627-1400 | LKCVP | TT7 | Tây - Bắc | 4.5m | 82.5m2 | 25 triệu/tháng | 6 tháng/lần | 25 triệu | |||||||
#H1621-1394 | LKCVP | Tây - Nam | 4.5m | 90m2 | 18 triệu/tháng | 6 tháng/lần | 18 triệu | ||||||||
#H583-582![]() | LKCVP | Tây - Nam | 4.5m | 90m2 | 15 triệu/tháng | 6 tháng/lần | 15 triệu | ||||||||
#H914-805![]() | LKCVP | TT8 | Tây - Bắc | 4.5m | 90m2 | 4 triệu/tháng | 6 tháng/lần | 4 triệu | |||||||
#H590-589![]() | LKCVP | TT9 | Tây - Nam | 4.5m | 90m2 | 8 triệu/tháng | 6 tháng/lần | 8 triệu | |||||||
#H1753-1520![]() | LKCVP | Tây - Nam | 5m | 97.2m2 | 15 triệu/tháng | 6 tháng/lần | 15 triệu | ||||||||
#H1979-1744![]() | LKCVP | Tây - Nam | 4.5m | 90.06m2 | 6.5 triệu/tháng | 6 tháng/lần | 6.5 triệu | ||||||||
Liền kề V5 V6 (2) | |||||||||||||||
Mã | Phân khu | Tên lô | Số ô | Hướng nhà | Mặt tiền | Diện tích | Giá thuê | Chu kỳ thanh toán | Đặt cọc | ||||||
#H1017-883![]() | V5 V6 | V5A | Nam | 7m | 126m2 | 15 triệu/tháng | 6 tháng/lần | 15 triệu | |||||||
#H2565-1974 | V5 V6 | V6B | Đông - Bắc | 7m | 126m2 | 75 triệu/tháng | 6 tháng/lần | 75 triệu | |||||||
V6A (1) | |||||||||||||||
Mã | Phân khu | Tên lô | Số ô | Hướng nhà | Mặt tiền | Diện tích | Giá thuê | Chu kỳ thanh toán | Đặt cọc | ||||||
#H2566-1975![]() | V6A | V6A | Tây - Nam | 7m | 89.45m2 | 30 triệu/tháng | 6 tháng/lần | 30 triệu | |||||||
K1 (1) | |||||||||||||||
Mã | Tòa | Tầng | Căn số | Hướng nhà | Ban công | Diện tích | Giá thuê | Chu kỳ thanh toán | Đặt cọc | ||||||
#H1775-1542![]() | K1 | 6 - 10 | 10 | Tây - Nam | Đông - Bắc | 68m2 | 6 triệu/tháng | 6 tháng/lần | 12 triệu | ||||||
Văn Phú Victoria V1 (2) | |||||||||||||||
Mã | Tòa | Tầng | Căn số | Hướng nhà | Ban công | Diện tích | Giá thuê | Chu kỳ thanh toán | Đặt cọc | ||||||
#H1326-1136![]() | V1 | 15 - 20 | Tây - Bắc | Đông - Nam | 118m2 | 7 triệu/tháng | 6 tháng/lần | 7 triệu | |||||||
#H1359-1168![]() | V1 | 6 - 10 | 02 | Tây - Bắc | Đông - Nam | 116m2 | 7 triệu/tháng | 3 tháng/lần | 7 triệu | ||||||
Văn Phú Victoria V2 (2) | |||||||||||||||
Mã | Tòa | Tầng | Căn số | Hướng nhà | Ban công | Diện tích | Giá thuê | Chu kỳ thanh toán | Đặt cọc | ||||||
#H3180-2250![]() | V2 | 30 - 35 | 05 | Đông - Nam | Tây - Bắc | 121m2 | 8 triệu/tháng | 3 tháng/lần | 8 triệu | ||||||
#H517-516![]() | V2 | 6 - 10 | 07 | Đông - Nam | Tây - Bắc | 120m2 | 7 triệu/tháng | 6 tháng/lần | 7 triệu | ||||||
Văn Phú Victoria V3 (1) | |||||||||||||||
Mã | Tòa | Tầng | Căn số | Hướng nhà | Ban công | Diện tích | Giá thuê | Chu kỳ thanh toán | Đặt cọc | ||||||
#H1331-1141![]() | V3 | 35 - 40 | Tây - Bắc | Đông - Nam | 69m2 | 6 triệu/tháng | 6 tháng/lần | 6 triệu | |||||||
(1) | |||||||||||||||
Mã | Phân khu | Tên lô | Số ô | Hướng nhà | Mặt tiền | Diện tích | Giá thuê | Chu kỳ thanh toán | Đặt cọc | ||||||
#H1937-1702![]() | Đông - Nam | 3.5m | 51m2 | 23 triệu/tháng | 6 tháng/lần | 23 triệu |